Bảng giá & Khuyến mãi
Trải nghiệm ngay các mẫu xe của Mitsubishi và nhận những phần quà hấp dẫn!
Trải nghiệm ngay các mẫu xe của Mitsubishi và nhận những phần quà hấp dẫn!
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 06/2025 |
2WD AT GLX | 655.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 20.000.000 VNĐ)
– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
2WD AT Premium | 782.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.000.000 VNĐ)
– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
4WD AT Athlete | 924.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 06/2025 |
GLX | 599.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 30.000.000 VNĐ) – 01 Phiếu nhiên liệu (15.000.000 VNĐ) |
Exceed | 640.000.000 | |
Premium | 680.000.000 |
– Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 34.000.000 VNĐ) – 01 Phiếu nhiên liệu (21.000.000 VNĐ) |
Ultimate
1 Tone Màu |
705.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (15.000.000 VNĐ) |
Ultimate
2 Tone Màu |
710.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.500.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ) |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 06/2025 |
MT | 380.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (8.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
CVT | 465.000.000 | |
CVT Premium | 490.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.500.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 06/2025 |
Xpander Cross
(Đen, Nâu, Trắng) |
698.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên đến 35.000.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 06/2025 |
MT-CKD | 2024 | 560.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (15.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
AT-CKD | 2025 | 598.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 30.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) |
AT Premium |
2025 | 658.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ)
– 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) |
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 |
Gasoline 4×4 AT – STD (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.230.000.000 |
Gasoline 4×4 AT – Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.310.000.000 |
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.390.000.000 |
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) |
2.0 CVT | 2024 | 825.000.000 |
2.0 CVT Premium | 2024 | 950.000.000 |
2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.100.000.000 |